中文 Trung Quốc
腜
腜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhịp của thai nhi
腜 腜 phát âm tiếng Việt:
[mei2]
Giải thích tiếng Anh
quickening of the fetus
腠 腠
腡 脶
腥 腥
腦 脑
腦下垂體 脑下垂体
腦中風 脑中风