中文 Trung Quốc
腔
腔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- khoang của cơ thể
- thùng (ví dụ như động cơ xi lanh)
- khoang
- điều chỉnh
- giọng của bài phát biểu
腔 腔 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- cavity of body
- barrel (e.g. engine cylinder)
- compartment
- tune
- accent of speech