中文 Trung Quốc
腕
腕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổ tay
腕 腕 phát âm tiếng Việt:
[wan4]
Giải thích tiếng Anh
wrist
腕子 腕子
腕管綜合症 腕管综合症
腕級 腕级
腕隧道症候群 腕隧道症候群
腕龍 腕龙
腖 胨