中文 Trung Quốc
腓力
腓力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Philip
腓力 腓力 phát âm tiếng Việt:
[Fei2 li4]
Giải thích tiếng Anh
Philip
腓尼基 腓尼基
腓特烈斯塔 腓特烈斯塔
腓立比 腓立比
腓腸肌 腓肠肌
腓骨 腓骨
腔 腔