中文 Trung Quốc
脬
脬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bàng quang
脬 脬 phát âm tiếng Việt:
[pao1]
Giải thích tiếng Anh
bladder
脯 脯
脯 脯
脯子 脯子
脰 脰
脲 脲
脲醛 脲醛