中文 Trung Quốc
胸罩
胸罩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
áo lót (đồ lót)
áo ngực
胸罩 胸罩 phát âm tiếng Việt:
[xiong1 zhao4]
Giải thích tiếng Anh
brassiere (underwear)
bra
胸肉 胸肉
胸肌 胸肌
胸脅 胸胁
胸腔 胸腔
胸腺 胸腺
胸腺嘧啶 胸腺嘧啶