中文 Trung Quốc
  • 胸肉 繁體中文 tranditional chinese胸肉
  • 胸肉 简体中文 tranditional chinese胸肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vú thịt (thịt, gà vú vv)
胸肉 胸肉 phát âm tiếng Việt:
  • [xiong1 rou4]

Giải thích tiếng Anh
  • breast meat (brisket, chicken breast etc)