中文 Trung Quốc
胸肉
胸肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vú thịt (thịt, gà vú vv)
胸肉 胸肉 phát âm tiếng Việt:
[xiong1 rou4]
Giải thích tiếng Anh
breast meat (brisket, chicken breast etc)
胸肌 胸肌
胸脅 胸胁
胸脯 胸脯
胸腺 胸腺
胸腺嘧啶 胸腺嘧啶
胸膛 胸膛