中文 Trung Quốc- 胸懷
- 胸怀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- của một tâm trí (trụ sở của cảm xúc)
- vú
- Broad-minded và mở
- để suy nghĩ về
- để cherish
胸懷 胸怀 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- one's bosom (the seat of emotions)
- breast
- broad-minded and open
- to think about
- to cherish