中文 Trung Quốc
胸有丘壑
胸有丘壑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
far-sighted
tinh nhuệ
胸有丘壑 胸有丘壑 phát âm tiếng Việt:
[xiong1 you3 qiu1 he4]
Giải thích tiếng Anh
far-sighted
astute
胸有城府 胸有城府
胸有成略 胸有成略
胸有成竹 胸有成竹
胸椎 胸椎
胸槽 胸槽
胸無城府 胸无城府