中文 Trung Quốc
胳
胳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nách
胳 胳 phát âm tiếng Việt:
[ge1]
Giải thích tiếng Anh
armpit
胳肢 胳肢
胳肢窩 胳肢窝
胳膊 胳膊
胳膊肘子 胳膊肘子
胳膊肘朝外拐 胳膊肘朝外拐
胳臂 胳臂