中文 Trung Quốc
  • 胳膊肘朝外拐 繁體中文 tranditional chinese胳膊肘朝外拐
  • 胳膊肘朝外拐 简体中文 tranditional chinese胳膊肘朝外拐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khuỷu tay quay sai đường
  • để ưu tiên một người ngoài cuộc thay vì một ai đó trên của riêng của một bên (thành ngữ)
胳膊肘朝外拐 胳膊肘朝外拐 phát âm tiếng Việt:
  • [ge1 bo5 zhou3 chao2 wai4 guai3]

Giải thích tiếng Anh
  • the elbow turns the wrong way
  • to favor an outsider instead of someone on one's own side (idiom)