中文 Trung Quốc
背榜
背榜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điểm cuối trong một kỳ thi
背榜 背榜 phát âm tiếng Việt:
[bei1 bang3]
Giải thích tiếng Anh
to score last in an examination
背水一戰 背水一战
背簍 背篓
背約 背约
背著手 背着手
背誦 背诵
背謬 背谬