中文 Trung Quốc
背誦
背诵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đọc
để lặp lại từ bộ nhớ
背誦 背诵 phát âm tiếng Việt:
[bei4 song4]
Giải thích tiếng Anh
to recite
to repeat from memory
背謬 背谬
背負 背负
背轉 背转
背道而馳 背道而驰
背部 背部
背闊肌 背阔肌