中文 Trung Quốc
肺腑
肺腑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dưới cùng của trái tim (hình.)
肺腑 肺腑 phát âm tiếng Việt:
[fei4 fu3]
Giải thích tiếng Anh
bottom of the heart (fig.)
肺腑之言 肺腑之言
肺通氣 肺通气
肼 肼
肽單位 肽单位
肽基 肽基
肽聚糖 肽聚糖