中文 Trung Quốc
肽單位
肽单位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
peptide đơn vị (trên chuỗi protein)
肽單位 肽单位 phát âm tiếng Việt:
[tai4 dan1 wei4]
Giải thích tiếng Anh
peptide unit (on protein chain)
肽基 肽基
肽聚糖 肽聚糖
肽鍵 肽键
胂 胂
胂凡納明 胂凡纳明
胃 胃