中文 Trung Quốc
肺癌
肺癌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ung thư phổi
肺癌 肺癌 phát âm tiếng Việt:
[fei4 ai2]
Giải thích tiếng Anh
lung cancer
肺結核 肺结核
肺結核病 肺结核病
肺腑 肺腑
肺通氣 肺通气
肼 肼
肽 肽