中文 Trung Quốc
肺炎
肺炎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viêm phổi
viêm phổi
肺炎 肺炎 phát âm tiếng Việt:
[fei4 yan2]
Giải thích tiếng Anh
pneumonia
inflammation of the lungs
肺炎克雷伯氏菌 肺炎克雷伯氏菌
肺炎雙球菌 肺炎双球菌
肺炎黴漿菌 肺炎霉浆菌
肺癆 肺痨
肺癌 肺癌
肺結核 肺结核