中文 Trung Quốc
肺心病
肺心病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh tim phổi (y học)
肺心病 肺心病 phát âm tiếng Việt:
[fei4 xin1 bing4]
Giải thích tiếng Anh
pulmonary heart disease (medicine)
肺栓塞 肺栓塞
肺氣腫 肺气肿
肺水腫 肺水肿
肺活量 肺活量
肺炎 肺炎
肺炎克雷伯氏菌 肺炎克雷伯氏菌