中文 Trung Quốc
肩周炎
肩周炎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất kết dính capsulitis (vai đông lạnh)
肩周炎 肩周炎 phát âm tiếng Việt:
[jian1 zhou1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
adhesive capsulitis (frozen shoulder)
肩射導彈 肩射导弹
肩帶 肩带
肩扛 肩扛
肩胛骨 肩胛骨
肩膀 肩膀
肩膊 肩膊