中文 Trung Quốc
肩膀
肩膀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vai
肩膀 肩膀 phát âm tiếng Việt:
[jian1 bang3]
Giải thích tiếng Anh
shoulder
肩膊 肩膊
肩負 肩负
肩起 肩起
肪 肪
肫 肫
肬 肬