中文 Trung Quốc
肥頭大耳
肥头大耳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- mạnh mẽ và thịnh vượng (một lời khen trong cũ thời gian)
- chất béo người (hiện đại)
肥頭大耳 肥头大耳 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- robust and prosperous (a compliment in former times)
- fat person (modern)