中文 Trung Quốc
股本
股本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vốn
đầu tư
股本 股本 phát âm tiếng Việt:
[gu3 ben3]
Giải thích tiếng Anh
capital stock
investment
股本金比率 股本金比率
股東 股东
股東名冊 股东名册
股東特別大會 股东特别大会
股權 股权
股民 股民