中文 Trung Quốc
肚臍
肚脐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rốn
肚臍 肚脐 phát âm tiếng Việt:
[du4 qi2]
Giải thích tiếng Anh
navel
肚臍眼 肚脐眼
肛 肛
肛交 肛交
肛門 肛门
肛門直腸 肛门直肠
肜 肜