中文 Trung Quốc
肜
肜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Họ Rong
肜 肜 phát âm tiếng Việt:
[Rong2]
Giải thích tiếng Anh
surname Rong
肝 肝
肝吸蟲 肝吸虫
肝火 肝火
肝病 肝病
肝癌 肝癌
肝硬化 肝硬化