中文 Trung Quốc
肚子
肚子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bụng
bụng
Dạ dày
CL:個|个 [ge4]
肚子 肚子 phát âm tiếng Việt:
[du4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
belly
abdomen
stomach
CL:個|个[ge4]
肚子痛 肚子痛
肚孤 肚孤
肚痛 肚痛
肚皮舞 肚皮舞
肚腩 肚腩
肚腹 肚腹