中文 Trung Quốc
肚腹
肚腹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bụng (cũ)
肚腹 肚腹 phát âm tiếng Việt:
[du4 fu4]
Giải thích tiếng Anh
belly (old)
肚臍 肚脐
肚臍眼 肚脐眼
肛 肛
肛欲期 肛欲期
肛門 肛门
肛門直腸 肛门直肠