中文 Trung Quốc
肉麻
肉麻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự đau ốm
Cu
đầy sinh lực
hay khóc
fulsome (của khen)
肉麻 肉麻 phát âm tiếng Việt:
[rou4 ma2]
Giải thích tiếng Anh
sickening
corny
sappy
maudlin
fulsome (of praise)
肊 肊
肋 肋
肋間肌 肋间肌
肌 肌
肌動蛋白 肌动蛋白
肌原纖維 肌原纤维