中文 Trung Quốc
肋間肌
肋间肌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các cơ bắp liên sườn thứ (giữa xương sườn)
肋間肌 肋间肌 phát âm tiếng Việt:
[lei4 jian4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
intercostal muscle (between ribs)
肋骨 肋骨
肌 肌
肌動蛋白 肌动蛋白
肌理 肌理
肌纖維 肌纤维
肌纖蛋白 肌纤蛋白