中文 Trung Quốc
肉眼凡胎
肉眼凡胎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ignoramus (thành ngữ)
肉眼凡胎 肉眼凡胎 phát âm tiếng Việt:
[rou4 yan3 fan2 tai1]
Giải thích tiếng Anh
ignoramus (idiom)
肉眼觀察 肉眼观察
肉票 肉票
肉糜 肉糜
肉羹 肉羹
肉脯 肉脯
肉袒 肉袒