中文 Trung Quốc
肉脯
肉脯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khô thịt
肉脯 肉脯 phát âm tiếng Việt:
[rou4 fu3]
Giải thích tiếng Anh
dried meat
肉袒 肉袒
肉豆蔻 肉豆蔻
肉豆蔻料 肉豆蔻料
肉質 肉质
肉質根 肉质根
肉足鸌 肉足鹱