中文 Trung Quốc
肉湯
肉汤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
súp thịt
canh
肉湯 肉汤 phát âm tiếng Việt:
[rou4 tang1]
Giải thích tiếng Anh
meat soup
broth
肉湯麵 肉汤面
肉片 肉片
肉瘤 肉瘤
肉眼 肉眼
肉眼凡胎 肉眼凡胎
肉眼觀察 肉眼观察