中文 Trung Quốc
  • 聽來 繁體中文 tranditional chinese聽來
  • 听来 简体中文 tranditional chinese听来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • âm thanh (cũ, nước ngoài, thú vị, ngay vv)
  • vòng (đúng)
  • âm thanh như thể (tức là để cung cấp cho người nghe một ấn tượng)
  • để nghe từ một nơi nào đó
聽來 听来 phát âm tiếng Việt:
  • [ting1 lai2]

Giải thích tiếng Anh
  • to sound (old, foreign, exciting, right etc)
  • to ring (true)
  • to sound as if (i.e. to give the listener an impression)
  • to hear from somewhere