中文 Trung Quốc
聽來
听来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- âm thanh (cũ, nước ngoài, thú vị, ngay vv)
- vòng (đúng)
- âm thanh như thể (tức là để cung cấp cho người nghe một ấn tượng)
- để nghe từ một nơi nào đó
聽來 听来 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to sound (old, foreign, exciting, right etc)
- to ring (true)
- to sound as if (i.e. to give the listener an impression)
- to hear from somewhere