中文 Trung Quốc
聽到
听到
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nghe
聽到 听到 phát âm tiếng Việt:
[ting1 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to hear
聽力 听力
聽力理解 听力理解
聽取 听取
聽命 听命
聽天安命 听天安命
聽天由命 听天由命