中文 Trung Quốc
聹
聍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 耵聹|耵聍, ráy tai
cerumen
聹 聍 phát âm tiếng Việt:
[ning2]
Giải thích tiếng Anh
see 耵聹|耵聍, earwax
cerumen
聼 聼
聽 听
聽 听
聽不懂 听不懂
聽不見 听不见
聽不進去 听不进去