中文 Trung Quốc
  • 聹 繁體中文 tranditional chinese
  • 聍 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 耵聹|耵聍, ráy tai
  • cerumen
聹 聍 phát âm tiếng Việt:
  • [ning2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 耵聹|耵聍, earwax
  • cerumen