中文 Trung Quốc
  • 聽不進去 繁體中文 tranditional chinese聽不進去
  • 听不进去 简体中文 tranditional chinese听不进去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không để nghe
  • là điếc để
聽不進去 听不进去 phát âm tiếng Việt:
  • [ting1 bu4 jin4 qu5]

Giải thích tiếng Anh
  • not to listen
  • to be deaf to