中文 Trung Quốc
職權
职权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ quan
sức mạnh hơn những người khác
職權 职权 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 quan2]
Giải thích tiếng Anh
authority
power over others
職涯 职涯
職稱 职称
職級 职级
職責 职责
職銜 职衔
聹 聍