中文 Trung Quốc
職掌
职掌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải trách của
chuyển nhượng
職掌 职掌 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
to be in charge of
assignment
職業 职业
職業中學 职业中学
職業倦怠症 职业倦怠症
職業教育 职业教育
職業病 职业病
職業素質 职业素质