中文 Trung Quốc
職業中學
职业中学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường dạy nghề
職業中學 职业中学 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 ye4 zhong1 xue2]
Giải thích tiếng Anh
vocational high school
職業倦怠症 职业倦怠症
職業化 职业化
職業教育 职业教育
職業素質 职业素质
職業運動員 职业运动员
職業高爾夫球協會 职业高尔夫球协会