中文 Trung Quốc
聯考
联考
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thi tuyển sinh
聯考 联考 phát âm tiếng Việt:
[lian2 kao3]
Giải thích tiếng Anh
entrance examination
聯航 联航
聯號 联号
聯袂 联袂
聯誼 联谊
聯調聯試 联调联试
聯貫 联贯