中文 Trung Quốc
聯航
联航
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- China United Airlines, Abbr cho 中國聯合航空|中国联合航空 [Zhong1 guo2 Lian2 he2 Hang2 kong1]
聯航 联航 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- China United Airlines, abbr. for 中國聯合航空|中国联合航空[Zhong1 guo2 Lian2 he2 Hang2 kong1]