中文 Trung Quốc
翻遍
翻遍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rummage thông qua
để lật ngược tất cả mọi thứ
để ransack
翻遍 翻遍 phát âm tiếng Việt:
[fan1 bian4]
Giải thích tiếng Anh
to rummage through
to turn everything over
to ransack
翻過 翻过
翻過來 翻过来
翻開 翻开
翻雲覆雨 翻云覆雨
翻領 翻领
翻騰 翻腾