中文 Trung Quốc
翻過來
翻过来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lật
để bật lộn ngược
翻過來 翻过来 phát âm tiếng Việt:
[fan1 guo4 lai2]
Giải thích tiếng Anh
to overturn
to turn upside down
翻開 翻开
翻閱 翻阅
翻雲覆雨 翻云覆雨
翻騰 翻腾
翼 翼
翼 翼