中文 Trung Quốc
  • 翻耕 繁體中文 tranditional chinese翻耕
  • 翻耕 简体中文 tranditional chinese翻耕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để plow
  • để chuyển đất
翻耕 翻耕 phát âm tiếng Việt:
  • [fan1 geng1]

Giải thích tiếng Anh
  • to plow
  • to turn the soil