中文 Trung Quốc
翻耕
翻耕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để plow
để chuyển đất
翻耕 翻耕 phát âm tiếng Việt:
[fan1 geng1]
Giải thích tiếng Anh
to plow
to turn the soil
翻臉 翻脸
翻臉不認人 翻脸不认人
翻舊賬 翻旧账
翻蓋 翻盖
翻覆 翻覆
翻譯 翻译