中文 Trung Quốc
翻臉不認人
翻脸不认人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rơi ra ngoài với sb và trở thành thù địch
翻臉不認人 翻脸不认人 phát âm tiếng Việt:
[fan1 lian3 bu4 ren4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
to fall out with sb and become hostile
翻舊賬 翻旧账
翻船 翻船
翻蓋 翻盖
翻譯 翻译
翻譯家 翻译家
翻譯者 翻译者