中文 Trung Quốc
聯宗
联宗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết hợp các chi nhánh của một gia tộc
聯宗 联宗 phát âm tiếng Việt:
[lian2 zong1]
Giải thích tiếng Anh
combined branches of a clan
聯席會議 联席会议
聯席董事 联席董事
聯想 联想
聯想學習 联想学习
聯想起 联想起
聯想集團 联想集团