中文 Trung Quốc
  • 聯想起 繁體中文 tranditional chinese聯想起
  • 联想起 简体中文 tranditional chinese联想起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • liên kết
  • suy nghĩ của
聯想起 联想起 phát âm tiếng Việt:
  • [lian2 xiang3 qi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to associate
  • to think of