中文 Trung Quốc
聯想起
联想起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liên kết
suy nghĩ của
聯想起 联想起 phát âm tiếng Việt:
[lian2 xiang3 qi3]
Giải thích tiếng Anh
to associate
to think of
聯想集團 联想集团
聯手 联手
聯接 联接
聯星 联星
聯機 联机
聯機分析處理 联机分析处理