中文 Trung Quốc
聯合會
联合会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Liên đoàn
聯合會 联合会 phát âm tiếng Việt:
[lian2 he2 hui4]
Giải thích tiếng Anh
federation
聯合王國 联合王国
聯合發表 联合发表
聯合組織 联合组织
聯合自強 联合自强
聯合艦隊 联合舰队
聯合軍演 联合军演