中文 Trung Quốc
聯合軍演
联合军演
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập thể dục quân sự chung
聯合軍演 联合军演 phát âm tiếng Việt:
[lian2 he2 jun1 yan3]
Giải thích tiếng Anh
joint military exercise
聯名 联名
聯大 联大
聯姻 联姻
聯席會議 联席会议
聯席董事 联席董事
聯想 联想