中文 Trung Quốc
聯合收割機
联合收割机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết hợp
xe chở gỗ
聯合收割機 联合收割机 phát âm tiếng Việt:
[lian2 he2 shou1 ge1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
combine
harvester
聯合政府 联合政府
聯合會 联合会
聯合王國 联合王国
聯合組織 联合组织
聯合聲明 联合声明
聯合自強 联合自强