中文 Trung Quốc
聞風而動
闻风而动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đáp ứng ngay lập tức
để hoạt động cùng một lúc trên nghe tin
聞風而動 闻风而动 phát âm tiếng Việt:
[wen2 feng1 er2 dong4]
Giải thích tiếng Anh
to respond instantly
to act at once on hearing the news
聡 聡
聦 聦
聮 聮
聯係 联系
聯俄 联俄
聯保 联保